Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
fasa
Ya fasa taron a banza.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
tafi
Yara suke son tafa da kayaki ko ‘dan farko.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
aminta
Ya mai makaho ya aminta da taimako na waje.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
shiga
Ku shiga!
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
kira
Ta dauko wayar ta kira lamba.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
magana
Suka magana akan tsarinsu.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
gaya
Maigida ya gaya cewa zai sa shi fita.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
bada komai
Fefeho zasu bada komai.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
buga
An buga ma sabon hakƙi.