Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamomi na jiragen sama.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
yi murabus
Mutane suke yi murabus kan rashawa.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
bar
Makotanmu suke barin gida.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
kammala
Ya kammala hanyarsa na tsaye kowacce rana.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
gama
Mu gamu da ruwan waina da yawa.