Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
manta
Yana manta da budurwarsa sosai.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
shigo
Ana shigowa da kayayyaki daga kasashen duniya.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
mika
Ba zan iya mika kasa da wannan ƙafa ba.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
buɗe
Yaron yana buɗe kyautarsa.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
ƙi
Ta ƙi aiki nta.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
rabu
Ya rabu da damar gola.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
sake fada
Bakin makugin na iya sake fadan sunana.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
zabe
Zababbun mutane suke zabe akan al‘amuransu yau.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?