Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
fi so
Yara da yawa suke fi son bonboni da abinci mai kyau.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
fasa
An fasa tafiyar jirgin sama.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamomi na jiragen sama.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
bayar da
Ta bayar da zuciyarta.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
aiki
Ta aiki sana‘a mai ban mamaki.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
jin dadi
Ta jin dadi da rayuwa.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
kula
Wane ya kula da kuɗin a gida?