Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
kashe
Macijin ya kashe ɓarayin.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
bayyana
Yaya za‘a bayyana launuka?
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
goyi bayan
Mu ke goyi bayan ƙwarewar jikin jaririnmu.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
yi murabus
Mutane suke yi murabus kan rashawa.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
dawo
Ubangijin ya dawo daga yakin.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
magana
Abokan aiki suna magana akan matsalar.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
baiwa
Ya bai mata makullin sa.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
kashe
Ta kashe lantarki.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
juya
Za ka iya juyawa hagu.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.