Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
so
Ya so da yawa!
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
kira
Don Allah kira ni gobe.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
haɗa
Mu ke haɗa zuma muna kansu.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
ji
Kowace daga cikin su ta ji wuya yin sayon rai.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
ƙi
Ta ƙi aiki nta.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.