Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
zabe
Zababbun mutane suke zabe akan al‘amuransu yau.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
kara
Ta kara madara ga kofin.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
dawo
Ubangijin ya dawo daga yakin.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
addu‘a
Yana addu‘a cikin ƙarƙashi.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
raba
Ina da takarda da yawa in raba.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
lura da
Mawaki yana lura da cire baraf.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
zabi
Ta zabi wayar kwalliya mai sabo.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
buga
An buga ma sabon hakƙi.