Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
mace
Mutumin da ke da alama ya mace.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
samu
Yara suna samun kudin allo ne kawai.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
rubuta
Yaran suna koyon yadda ake rubuta.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
sake fada
Za ka iya sake fadan abu daya?
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
tunani a wata hanya daban
Don ka samu nasara, kuma ka kasance ka tunani a wata hanya daban wani lokaci.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
tafi
Mu son tafiya a cikin Turai.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
buga
Mai girki ya buga littattafai da yawa.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
tafi
Jirgin ruwa ya tafi daga tasha.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
koya
Ta koya wa dan nata iyo.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
tuna maki
Kwamfuta ya tuna maki da tarukan da ka kira.