Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
ƙona
Ta kuma ƙona yarinta don ta ci.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
zabe
Zababbun mutane suke zabe akan al‘amuransu yau.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
fita
Na fitar da takardun daga aljihunata.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
bar
Da fatan ka bar yanzu!
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
zargi
Jagora ya zargi ma‘aikin.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
dauka
Ta kasance ta dauki magungunan da suka yi yawa.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
wuce
Lokacin tsari ya wuce.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gudu
Agogo ta gudu dakika dayawa.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.