Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
duba
An duba makiyoyin jini a wannan lab.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
gano
Ɗan‘uwana yana gano duk abin da yake faruwa.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
dauka
Ta dauka tuffa.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
aika
Kayan aiki zasu aika min a cikin albashin.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
koya
Karami an koye shi.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
jagoranci
Ya jagoranta yarinyar ta hannunsa.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ci
Daliban sun ci jarabawar.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
shirya
Ta ke shirya keke.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
gudu
Mai ta‘aziya yana gudu.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
samu
Ta samu kyaututtuka.