Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
aiki don
Ya yi aiki sosai don ya sami darajarta mai kyau.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
kashe
Wani yanmaicin ya kashe da mota.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
kalla
Duk wani ya kalle wayarshi.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
magana
Dalibai ba su kama magana lokacin darasi ba.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
buƙata
Ya buƙaci ranar da ya tafi da shi.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
samu hanyar
Zan iya samun hanyar na a cikin labyrinth.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
faru
Abubuwa da ba a sani ba ke faruwa a cikin barayi.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
tsalle
Yaron ya tsalle.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
zuwa
Ina farin ciki da zuwanka!
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.