Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
yanka
Don salata, akwai buƙatar a yanka tikitin.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
kira
Malamin ya kira dalibin.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
goge
Ta goge daki.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
bi
Za na iya bi ku?
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
tsorata
Sun tsorata tsiyaya daga jirgin sama.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
aiki
Ta aiki fi mai kyau da namiji.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
amsa
Ɗalibin ya amsa tambaya.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
saurari
Ya ke son ya sauraro cikin cikakken cinyar matarsa mai ciwo.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
goge
Mawaki yana goge taga.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
zargi
Jagora ya zargi ma‘aikin.