Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
rubuta
Da fatan ka rubuta nan!
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
bada komai
Iska ta bada komai gidajen da dama.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
maida
Kwatankwacin ya maida damuwa mu.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
kammala
Ya kammala hanyarsa na tsaye kowacce rana.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
zama
Sun zama ƙungiya mai kyau.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
tsaya
Aboki na ya tsaya ni yau.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
tafi
Lokacin da hasken ya canza, motoci suka tafi.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
zauna
Ta zauna kusa da teku a lokacin dare.