Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
tafi
Kuwa inda ku biyu ke tafi?
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
fasa
Ya fasa taron a banza.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ci abinci
Mu ke son mu ci abinci cikin gadonmu.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
wuce
Ya kamata ya wuce nan.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
tashi
Ta tausaya, jirgin sama ya tashi ba tare da ita ba.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
zama
Matata ta zama na ni.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
jefa
Helikopta ta jefa mazan biyu sama.