Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
gudu
Duk wanda ya gudu daga wuta.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
samu
Ya samu kara daga oga biyu.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
kare
Uwar ta kare ɗanta.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
kai gida
Uwar ta kai ‘yar gida.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
wuta
Ba zaka iya wutan kuɗi ba.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
kashe
Ta kashe lantarki.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
hade
Turaren ƙarfe ya hade alarmin.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
fashin kudi
Shagon zai fashin kudi nan gaba.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
dauka
Yaron an dauko shi daga makarantar yara.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
koya
Ya koya jografia.