Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ɗanna
Yana ɗanna bututuka.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
fasa
An fasa dogon hukunci.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
wuta
Wutar zata wuta ƙasar ban da daji.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
gudanar
Ya gudanar da gyaran.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
kai
Giya yana kai nauyi.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
horo
Masu wasannin su kamata su horo kowace rana.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
zabi
Yana da wahala a zabe na gaskiya.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
gama
Mu gamu da ruwan waina da yawa.