Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
duba
Yana duba aikin kamfanin.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
faru
Abin da ba ya dadi ya faru.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
haɗa
Koyon yaren ya haɗa dalibai daga duk fadin duniya.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
koya
Ta koya wa dan nata iyo.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
canza
Abubuwan da yawa sun canza saboda canji na yanayi.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
tafi
Lokacin da hasken ya canza, motoci suka tafi.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
shirya
Ya shirya a cikin zaben.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
gudu
Duk wanda ya gudu daga wuta.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
yin sharhi
Ya yin sharhi akan siyasa kowacce rana.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
wuce
Ya kamata ya wuce nan.