Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
raba
Suka raba ayyukan gidan tsakaninsu.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
rera
Yaran suna rera waka.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
nema
Ina neman takobi a watan shawwal.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
fi so
Yar mu ba ta karanta littattafai; ta fi son wayarta.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
mika
Ta mika lemon.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
raka
Kiyaye, doki ya iya raka!
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
zo
Ta zo bisa dangi.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
ƙona
Ta kuma ƙona yarinta don ta ci.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kore
Oga ya kore shi.