Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
haɗa
Mu ke haɗa zuma muna kansu.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
rage
Lallai ina bukatar rage kudin da nake bada wa silil.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
gudu
Ɗanmu ya ke son ya gudu daga gidan.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
rera
Yaran suna rera waka.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
sha
Yana sha taba.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
jin dadi
Ta jin dadi da rayuwa.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
ji
Yana jin kanshi tare da kowa yana zama.