Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rubuta
Ya rubuta wasiƙa.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
tsorata
Mu ke tsorata cewa mutumin ya jikkata sosai.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
rabu
Ta rabu da taron masu muhimmanci.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
jagoranci
Ya na jin dadi a jagorantar ƙungiya.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
haɗa
Ya haɗa tsarin gida.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
damu
Tana damun gogannaka.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bar
Ya bar aikinsa.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.