Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
samu hanyar
Ban iya samun hanyar na baya ba.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
zabe
Ake zabawa ko a yayin ko a ƙarshe na wani zabin.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
jira
Yaya ta na jira ɗa.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
tabbatar
Mu tabbatar da ra‘ayinka da farin ciki.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cire
Yaya zai cire wani kifi mai girma?
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
bayan
Ƙawo yana bayanin duniya ga ɗan‘uwansa.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
nuna
Ya ke son ya nuna kudinsa.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
sayar da
Mutane suna sayar da kwayoyi da aka amfani da su.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
tashi
Ya tashi akan hanya.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
bayyana
Yaya za‘a bayyana launuka?