Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
gudanar
Ya gudanar da gyaran.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
lura da
Danmu yana lura da sabuwar motarsa sosai.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
fahimta
Na fahimci aikin yanzu!
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
hada
Makarfan yana hada launuka.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
samu
Ya samu kara daga oga biyu.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
bayar da
Ta bayar da zuciyarta.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
baiwa
Ya bai mata makullin sa.