Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
gani
Zaka iya ganin fiye da madogara.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
tare
Su biyu suna nufin su shiga cikin gida tare.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
ƙirƙira
Suka ƙirƙira tsarin sabon.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
wuta
Wuta take wuta a cikin wutar ƙasa.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
yanka
Na yanka sashi na nama.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
zabi
Yana da wahala a zabe na gaskiya.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
haɗa
Zai iya haɗa da kyau da robot.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
kira
Malamin ya kira dalibin.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
karanta
‘Yan matan suna son karanta tare.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
tafi
Ina bukatar hutu, na bukata in tafi!
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
ajiye
Kayayyakin suka ajiye gabas da gidan.