Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
mamaki
Ta mamaki lokacin da ta sami labarin.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
samu hanyar
Ban iya samun hanyar na baya ba.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
gaya ɗari wa
Ya gaya ɗari ga duk wani.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
tafi
Ba a dace a tafi a kan hanyar nan ba.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ci abinci
Mu ke son mu ci abinci cikin gadonmu.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
kai
Suna kai ‘ya‘yan su akan maki.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
raka
Suna son raka, amma kawai a wasan tebur-bolo.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
sani
Ta sani da littattafan yawa tare da tunani.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
sabunta
A yau, kana buƙatar sabuntawa sanar da kai.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
kai
Mu ke kai tukunonmu a kan motar.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
kare
Hanyar ta kare nan.