Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
nema
Barawo yana neman gidan.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
kashe
Macijin ya kashe ɓarayin.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
mamaye
Dutsen ya mamaye shi.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
rabu
Ta rabu da taron masu muhimmanci.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
kalle
Yana da yaya kake kallo?
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
fara
Makaranta ta fara don yara.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamomi na jiragen sama.