Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cire
Yaya zai cire wani kifi mai girma?
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
dauka
Ta dauka tuffa.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
buƙata
Ya buƙaci ranar da ya tafi da shi.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
bar
Yau da yawa sun bar motocinsu.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
gyara
Malama ta gyara makalolin daliban.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
tare
Kare yana tare dasu.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
maida baya
Da zarar ya zo zamu maida agogonmu baya.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
gaza
Kwararun daza suka gaza.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
haifar
Sha‘awa zai haifar da ciwo na kai.