Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
kashe
Ba da dadewa, wasu dabbobi suna kashe da mota.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
tafi
Jirgin ruwa ya tafi daga tasha.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
kuskura
Ku tuna sosai don kada ku yi kuskura!
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
komawa
Kayan aiki bai yi ba, masaukin sayar da ya kamata ya komo shi.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
nuna
Malamin ya nuna alamar a gabatar da shi a gabansa.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
bincika
Mutane suna son binciken Maris.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ba
Me kake bani domin kifina?
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
taba
Ma‘aikatan gona ya taba ganyensa.