Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
fita
Ta fita daga motar.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
raba
Suka raba ayyukan gidan tsakaninsu.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
tabbatar
Yana so ya tabbatar da shawarar littafi.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
manta
Ta manta sunan sa yanzu.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
suna
Nawa kasa zaka iya suna?
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
tashi
Ya tashi akan hanya.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
samu
Yaya muka samu a wannan matsala?
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
barwa
Ma‘aikata suka bar kyanwarsu da ni don tafiya.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
gaza
Kwararun daza suka gaza.