Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
zane
Na zane hoto mai kyau maki!
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
zo
Jirgin sama ya zo da lokaci.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
jira
Muna iya jira wata.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
manta
Ta manta sunan sa yanzu.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
rabu
Ya rabu da damar gola.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
siye
Suna son siyar gida.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
wuta
Kada nama ta wuta akan mangal.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
fara
Zasu fara rikon su.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cire
Danmu ya cire duk abin da yake samu!
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
kiraye
Ya kiraye mota.