Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
jagora
Ma‘aikatan kurma sun jagoranci kewaye ta hanyar dawaki.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
hadu
Suka haduwa farko a yanar gizo.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
fassara
Ya iya fassara tsakanin harshen goma sha shida.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
so
Ya so da yawa!
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
duba
Dokin yana duba hakorin.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
kalla
Duk wani ya kalle wayarshi.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
fasa
An fasa dogon hukunci.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
rufe
Ruwan zaƙulo sun rufe ruwa.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
tsaya
Takalman sun tsaya a wurin tsayawa.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
shiga
Jirgin ruwa yana shigowa cikin marina.