Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
gama
Mu gamu da ruwan waina da yawa.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
amsa
Ta amsa da tambaya.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
kira
Zata iya kira kawai lokacin abinci.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
gani
Ba su gane musibar da take zuwa.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
kwance
Suna da wuya kuma suka kwance.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
buga
An buga talla a cikin jaridu.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
kwafa
Yaron ya kwafa jirgin sama.