Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ji
Ta ji ɗan cikin cikinta.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
raba
A ba zama a rabu da nauyin.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
raba
Ina da takarda da yawa in raba.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
fita da magana
Wanda ya sani ya iya fitowa da magana a cikin darasi.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
komo gida
Ya komo gida bayan aikinsa.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
bi
Uwa ta bi ɗanta.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ci
Daliban sun ci jarabawar.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
gudanar
Ya gudanar da gyaran.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
kalle
Yana da yaya kake kallo?
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
tabbatar
Ta iya tabbatar da labarin murna ga mijinta.