Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
sayar da
Mutane suna sayar da kwayoyi da aka amfani da su.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
rufe
Yaro ya rufe kansa.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
kawo
Mai sauƙin abinci ya kawo abincin nan.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
ƙidaya
Ta ƙidaya kuɗin.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
kammala
Sun kammala aikin mugu.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
watsa masa kai
Yaron ya watsa kai ga maganar mahaifiyarsa.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aika
Kyaftina ya aika manuwa mai ƙaddara.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
magana
Suna magana da juna.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
magana
Suka magana akan tsarinsu.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.