Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
goyi bayan
Mu ke goyi bayan ƙwarewar jikin jaririnmu.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
kai
Mu ke kai tukunonmu a kan motar.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
ƙi
Ya kamata ya ƙi gyada.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
bada komai
Iska ta bada komai gidajen da dama.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
hukunta
Ta hukunta ɗiyarta.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
tsorata
Sun tsorata tsiyaya daga jirgin sama.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
gama
Ba ta gama wannan lokacin ba.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
canza
Mai gyara mota yana canza tayar mota.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
kuskura
Ku tuna sosai don kada ku yi kuskura!