Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
tabbatar
Ta iya tabbatar da labarin murna ga mijinta.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
hukunta
Ta hukunta ɗiyarta.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
gano
Ɗan‘uwana yana gano duk abin da yake faruwa.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tura
Kowaccen yarinya ta tura mai ranar cikin kujerar dakin aiki.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
tafi shi da wuri
Suna tafi shi da wuri wajen itace.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
tunani
Ta kan tunani sabo kowacce rana.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ji
Ban ji ka ba!
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
nema
‘Yan sanda suke neman mai laifi.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
fita
Na fitar da takardun daga aljihunata.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
tafiya
Na yi tafiya a duniya sosai.