Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
bar
Mutumin ya bar.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
kashe
Ta kashe duk kuɗinta.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
bar
Da fatan ka bar yanzu!
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
dauki
Ta dauki magani kowace rana.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
kore
Ogan mu ya kore ni.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
koya
Ya koya jografia.