Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
juya
Za ka iya juyawa hagu.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
samu lokaci
Don Allah jira, za ka samu lokacinka da zarar ya zo!
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
umarci
Ya umarci karensa.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
rabu
Kare madaidaici yana rabuwa da yaki.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
bukata
Ka bukata jaki domin canja teƙun.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
tsaya
‘Yar sandan ta tsaya mota.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
yafe
Na yafe masa bayansa.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
haɗa
Zai iya haɗa da kyau da robot.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
faru
Janaza ta faru makon jiya.