Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
manta magana
Tausayin ta ya manta ta da magana.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
koshi
Na koshi tuffa.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
fuskanci
Ya kamata a fuskanci matsaloli.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
bincika
Mutane suna son binciken Maris.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
da
Ina da motar kwalliya mai launi.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
aure
Ma‘auna sun yi aure yanzu.