Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
dauka
Ta dauki kuɗi a siriri daga gare shi.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
tafi shi da wuri
Dole ne ka tafi shi da wuri wajen wannan itace.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
shan ruwa
Shi yana shan ruwa kusan kowane dare.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
tafi
Bakinmu na hutu sun tafi jiya.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
zauna
Ta zauna kusa da teku a lokacin dare.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
yanka
Na yanka sashi na nama.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
bari gabaki
Babu wanda ya so ya bari shi gabaki a filin sayarwa na supermarket.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
sake fada
Bakin makugin na iya sake fadan sunana.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
gudu
Ta gudu da sabon takalma.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
aika
Kamfanin yana son aika wa mutane fiye.