Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
tambaya
Ya tambaya inda zai je.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
fado
Ya fado akan hanya.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
zauna
Mu ke zaune a tenda a lokacin hutu.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
fassara
Ya iya fassara tsakanin harshen goma sha shida.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
hada
Zaka iya hada salad mai lafiya da kayan miya.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
gudu
Ta gudu da sabon takalma.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ragu
Ya ragu a kan ƙayarta.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
aiki don
Ya yi aiki sosai don ya sami darajarta mai kyau.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
kira
Malamin ya kira dalibin.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
bayyana
Kifi mai girma ya bayyana cikin ruwa ga gaɓa.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
bukata
Ka bukata jaki domin canja teƙun.