‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
עצום
אריה עצום
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
מיוחד
התעניינות מיוחדת
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
נורא
הכריש הנורא