‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
שקט
רמז שקט
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
עדין
הטמפרטורה העדינה
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
מפוחד
האיש המפוחד
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
נדיר
פנדה נדירה
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
נוכחי
הפעמון הנוכחי
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין