‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
שונה
עפרונות בצבעים שונים
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
חוקי
אקדח חוקי
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
היסטורי
הגשר ההיסטורי
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
סלובני
הבירה הסלובנית
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
פנטסטי
השהייה הפנטסטית
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת