‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
צמא
החתולה הצמאה
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי