‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
נורא
הכריש הנורא
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
משוגעת
אישה משוגעת
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
נפלא
נוף סלע נפלא
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
קודם
השותף הקודם
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים