‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
מבריק
רצפה מבריקה
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
קודם
השותף הקודם
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
עני
האיש העני
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים