‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית
trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
שני
במלחמה העולמית השנייה
đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
מוֹרֶה
הכלב השומר המוֹרֶה
không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד
hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
sớm
việc học sớm
מוקדם
למידה מוקדמת
trung thực
lời thề trung thực
כנה
השבעה כנה