‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

nhỏ bé
em bé nhỏ
קטן
התינוק הקטן
chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות
mất tích
chiếc máy bay mất tích
נעלם
מטוס שנעלם
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי
rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב
phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה
hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
אטומי
הפיצוץ האטומי
hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב