‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן
sâu
tuyết sâu
עמוק
שלג עמוק
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
sớm
việc học sớm
מוקדם
למידה מוקדמת
phá sản
người phá sản
פשוטת
האדם הפשוטת
bản địa
trái cây bản địa
מקומי
פרי מקומי
sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות