‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

giỏi
kỹ sư giỏi
מומחה
המהנדס המומחה
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
מפוחד
האיש המפוחד
màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה
không thông thường
thời tiết không thông thường
בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
קבוע
ההשקעה הקבועה
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
במצב משומש
מוצרים במצב משומש
đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה
chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
פופולרי
קונצרט פופולרי
nhiều hơn
nhiều chồng sách
יותר
כמה ערימות