‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין
dễ thương
một con mèo dễ thương
חמוד
החתלתול החמוד
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
קבוע
סדרה קבועה
ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי