‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

tinh khiết
nước tinh khiết
טהור
המים הטהורים
có mây
bầu trời có mây
מעונן
השמים המעוננים
tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
עצוב
הילד העצוב
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
זהיר
הילד הזהיר
chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות
bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי
mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי