‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
תמיד
תמיד היה כאן אגם.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
החוצה
היא יוצאת מהמים.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
בקרוב
בניין מסחרי יפתח כאן בקרוב.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
לא
אני לא אוהב את הקקטוס.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
בלילה
הירח זורח בלילה.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
כמעט
כמעט הרגתי!
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
הרבה
אני קורא הרבה באמת.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.