‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
לשיר
הילדים שרים שיר.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
יוצאת
היא יוצאת מהמכונית.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
תלד
היא תלד בקרוב.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
לאסוף
אנחנו צריכים לאסוף את כל התפוחים.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!