‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
עבד על
הוא צריך לעבוד על כל התיקים האלה.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
לשרת
הכלבים אוהבים לשרת את בעליהם.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
אוכלות
התרנגולות אוכלות את הגרעינים.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
להחזיר
הכלב החזיר את הצעצוע.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.