אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
עבד על
הוא צריך לעבוד על כל התיקים האלה.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
לשרת
הכלבים אוהבים לשרת את בעליהם.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
אוכלות
התרנגולות אוכלות את הגרעינים.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
להחזיר
הכלב החזיר את הצעצוע.
