‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
הלך
אסור להלך בדרך הזו.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
להזמין
היא הזמינה ארוחת בוקר לעצמה.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
לשרוף
אתה לא צריך לשרוף כסף.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.