‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
לעבור
השכן הולך לעבור.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
להתרגל
לילדים צריך להתרגל לשפשף את השיניים.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
נכנסת
היא נכנסת לים.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
פוחדים
אנחנו פוחדים שהאדם נפגע באופן חמור.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
מצא
לא הצלחתי למצוא את הדרכון שלי לאחר ההעברה.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
לקפוץ
הילד מקפץ בשמחה.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
להתעלם
הילד מתעלם ממילות אמו.