‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
מפענח
הוא מפענח את הכתוב הקטן עם מגדלה.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
לערבב
אתה יכול להכין סלט בריא עם ירקות.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
בוכה
הילד בוכה באמבטיה.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
מעריך
הוא מעריך את ביצועי החברה.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
התקעה
הגלגל התקע בבוץ.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.