‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
היתן
היא מתירה לעפיפונה לעוף.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
הביאה
הכלבה שלי הביאה לי יונה.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
מודע
הילד מודע לריב ההורים שלו.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
הועסק
המועמד הועסק.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
חכה
עדיין צריך לחכות חודש.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.